Trực Tiếp Xổ Số Quảng Trị, XSQT Ngày 14/03/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 34 |
200N | 438 |
400N | 4938 2488 7733 |
1TR | 9846 |
3TR | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 |
10TR | 50307 10258 |
15TR | 32011 |
30TR | 29043 |
2Tỷ | 596178 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/03/2024
0 | 05 07 | 5 | 57 58 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 7 | 78 | |
3 | 34 38 38 33 33 30 | 8 | 88 80 |
4 | 46 43 | 9 | 95 95 |
Quảng Trị - 14/03/2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1730 5680 | 2011 | 7733 7933 9043 | 34 | 8195 3905 4595 | 9846 | 9057 0307 | 438 4938 2488 0258 6178 |
Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 14/03/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
68
19 lần
50
15 lần
67
14 lần
22
13 lần
60
13 lần
62
13 lần
66
13 lần
93
12 lần
52
11 lần
59
11 lần
64
11 lần
65
11 lần
76
11 lần
01
10 lần
61
10 lần
83
10 lần
51
9 lần
72
9 lần
92
9 lần
96
9 lần
00
8 lần
36
8 lần
53
8 lần
91
8 lần
06
7 lần
44
7 lần
85
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
33 | 4 Lần | Tăng 2 | |
43 | 4 Lần | Tăng 1 | |
10 | 3 Lần | Giảm 2 | |
11 | 3 Lần | Tăng 1 | |
38 | 3 Lần | Tăng 2 | |
74 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
11 | 6 Lần | Tăng 1 | |
43 | 6 Lần | Tăng 1 | |
10 | 5 Lần | Không tăng | |
27 | 5 Lần | Không tăng | |
82 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
24 | 11 Lần | Không tăng | |
10 | 10 Lần | Không tăng | |
11 | 10 Lần | Tăng 1 | |
09 | 9 Lần | Giảm 1 | |
41 | 9 Lần | Không tăng | |
43 | 9 Lần | Không tăng | |
74 | 9 Lần | Giảm 1 | |
13 | 8 Lần | Không tăng | |
27 | 8 Lần | Không tăng | |
28 | 8 Lần | Không tăng | |
33 | 8 Lần | Tăng 2 | |
38 | 8 Lần | Tăng 2 | |
40 | 8 Lần | Không tăng | |
80 | 8 Lần | Tăng 1 | |
87 | 8 Lần | Giảm 1 | |
96 | 8 Lần | Không tăng | |
99 | 8 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 5 | 0 | 8 Lần | 1 | ||
13 Lần | 1 | 1 | 7 Lần | 0 | ||
9 Lần | 2 | 2 | 5 Lần | 0 | ||
16 Lần | 8 | 3 | 12 Lần | 1 | ||
9 Lần | 0 | 4 | 8 Lần | 2 | ||
5 Lần | 3 | 5 | 8 Lần | 4 | ||
3 Lần | 0 | 6 | 6 Lần | 2 | ||
9 Lần | 3 | 7 | 11 Lần | 4 | ||
11 Lần | 3 | 8 | 13 Lần | 5 | ||
7 Lần | 3 | 9 | 12 Lần | 3 |