Trực Tiếp Xổ Số Quảng Bình, XSQB Ngày 02/02/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 70 |
200N | 258 |
400N | 8521 0301 8262 |
1TR | 8830 |
3TR | 62433 93101 99658 11459 79346 08659 69358 |
10TR | 63347 11032 |
15TR | 29706 |
30TR | 41146 |
2Tỷ | 854033 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/02/2023
0 | 01 01 06 | 5 | 58 58 59 59 58 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 21 | 7 | 70 |
3 | 30 33 32 33 | 8 | |
4 | 46 47 46 | 9 |
Quảng Bình - 02/02/2023
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 8830 | 8521 0301 3101 | 8262 1032 | 2433 4033 | 9346 9706 1146 | 3347 | 258 9658 9358 | 1459 8659 |
Thống kê Xổ Số Quảng Bình - Xổ số Miền Trung đến Ngày 02/02/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
42
27 lần
84
24 lần
63
18 lần
16
17 lần
20
17 lần
38
16 lần
15
15 lần
25
14 lần
27
14 lần
79
14 lần
77
13 lần
54
12 lần
74
12 lần
76
12 lần
07
11 lần
64
11 lần
95
10 lần
17
9 lần
19
9 lần
61
9 lần
65
9 lần
73
9 lần
00
8 lần
12
8 lần
41
8 lần
96
8 lần
60
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
59 | 6 Lần | ![]() |
|
67 | 5 Lần | ![]() |
|
45 | 4 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
45 | 6 Lần | ![]() |
|
58 | 6 Lần | ![]() |
|
59 | 6 Lần | ![]() |
|
14 | 5 Lần | ![]() |
|
67 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
37 | 11 Lần | ![]() |
|
58 | 11 Lần | ![]() |
|
67 | 11 Lần | ![]() |
|
22 | 10 Lần | ![]() |
|
32 | 10 Lần | ![]() |
|
45 | 10 Lần | ![]() |
|
47 | 10 Lần | ![]() |
|
51 | 10 Lần | ![]() |
|
91 | 10 Lần | ![]() |
|
02 | 9 Lần | ![]() |
|
26 | 9 Lần | ![]() |
|
59 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |