Trực Tiếp Xổ Số Quảng Bình, XSQB Ngày 10/10/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 20 |
200N | 887 |
400N | 9409 9825 9520 |
1TR | 3275 |
3TR | 28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301 |
10TR | 30424 56097 |
15TR | 11122 |
30TR | 73414 |
2Tỷ | 052033 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/10/2024
0 | 09 01 | 5 | |
1 | 11 14 | 6 | 68 67 |
2 | 20 25 20 28 24 22 | 7 | 75 70 |
3 | 33 | 8 | 87 85 |
4 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 10/10/2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 9520 8670 | 8011 0301 | 1122 | 2033 | 0424 3414 | 9825 3275 0985 | 887 1767 6097 | 4168 1528 | 9409 |
Thống kê Xổ Số Quảng Bình - Xổ số Miền Trung đến Ngày 10/10/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
38
23 lần
92
20 lần
93
17 lần
45
16 lần
16
15 lần
18
15 lần
58
14 lần
88
13 lần
31
12 lần
69
12 lần
80
12 lần
61
11 lần
82
11 lần
13
10 lần
52
10 lần
78
10 lần
89
10 lần
29
9 lần
35
9 lần
98
9 lần
46
8 lần
73
8 lần
90
8 lần
00
7 lần
53
7 lần
62
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
26 | 3 Lần | Không tăng | |
34 | 3 Lần | Không tăng | |
40 | 3 Lần | Không tăng | |
64 | 3 Lần | Không tăng | |
65 | 3 Lần | Không tăng | |
68 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
33 | 5 Lần | Tăng 1 | |
40 | 5 Lần | Không tăng | |
65 | 5 Lần | Không tăng | |
03 | 4 Lần | Không tăng | |
10 | 4 Lần | Không tăng | |
12 | 4 Lần | Không tăng | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Tăng 2 | |
28 | 4 Lần | Tăng 1 | |
36 | 4 Lần | Không tăng | |
51 | 4 Lần | Không tăng | |
77 | 4 Lần | Không tăng | |
85 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
22 | 11 Lần | Tăng 1 | |
55 | 11 Lần | Không tăng | |
49 | 10 Lần | Giảm 1 | |
34 | 9 Lần | Không tăng | |
51 | 9 Lần | Không tăng | |
54 | 9 Lần | Không tăng | |
65 | 9 Lần | Không tăng | |
68 | 9 Lần | Tăng 1 | |
85 | 9 Lần | Tăng 1 | |
17 | 8 Lần | Không tăng | |
23 | 8 Lần | Giảm 1 | |
33 | 8 Lần | Tăng 1 | |
40 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 5 | 0 | 12 Lần | 4 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 9 Lần | 1 | ||
15 Lần | 7 | 2 | 9 Lần | 4 | ||
10 Lần | 1 | 3 | 7 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 4 | 12 Lần | 1 | ||
7 Lần | 0 | 5 | 8 Lần | 3 | ||
11 Lần | 1 | 6 | 10 Lần | 0 | ||
10 Lần | 4 | 7 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 0 | 8 | 7 Lần | 3 | ||
5 Lần | 1 | 9 | 9 Lần | 1 |