Trực Tiếp Xổ Số Bình Định, XSBDI Ngày 15/05/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định - KQXS BDI
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 11 |
200N | 066 |
400N | 3355 9807 9121 |
1TR | 6236 |
3TR | 72630 41942 01405 33316 10195 77280 80303 |
10TR | 82656 77868 |
15TR | 51123 |
30TR | 10281 |
2Tỷ | 066727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 15/05/2025
0 | 07 05 03 | 5 | 55 56 |
1 | 11 16 | 6 | 66 68 |
2 | 21 23 27 | 7 | |
3 | 36 30 | 8 | 80 81 |
4 | 42 | 9 | 95 |
Bình Định - 15/05/2025
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2630 7280 | 11 9121 0281 | 1942 | 0303 1123 | 3355 1405 0195 | 066 6236 3316 2656 | 9807 6727 | 7868 |
Thống kê Xổ Số Bình Định - Xổ số Miền Trung đến Ngày 15/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
68 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
67
35 lần
82
29 lần
43
23 lần
26
20 lần
57
20 lần
39
18 lần
25
17 lần
84
17 lần
62
16 lần
87
16 lần
98
16 lần
01
13 lần
83
13 lần
60
12 lần
70
12 lần
00
11 lần
47
10 lần
71
10 lần
78
10 lần
09
9 lần
20
9 lần
48
9 lần
69
9 lần
96
9 lần
10
8 lần
28
8 lần
31
8 lần
35
8 lần
76
8 lần
91
8 lần
92
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
55 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
|
80 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
45 | 6 Lần | ![]() |
|
80 | 6 Lần | ![]() |
|
55 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
21 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
55 | 12 Lần | ![]() |
|
74 | 12 Lần | ![]() |
|
99 | 12 Lần | ![]() |
|
51 | 11 Lần | ![]() |
|
89 | 11 Lần | ![]() |
|
11 | 10 Lần | ![]() |
|
29 | 10 Lần | ![]() |
|
08 | 9 Lần | ![]() |
|
16 | 9 Lần | ![]() |
|
45 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
|
80 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |