Trực Tiếp Xổ Số Vũng Tàu, XSVT Ngày 11/11/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
| T.Ba | Loại vé: 11B |
| 100N | 65 |
| 200N | 544 |
| 400N | 5744 1643 8157 |
| 1TR | 1562 |
| 3TR | 24025 82183 38095 63821 30274 72598 22963 |
| 10TR | 46910 64865 |
| 15TR | 01936 |
| 30TR | 48370 |
| 2Tỷ | 627072 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/11/2025
| 0 | 5 | 57 | |
| 1 | 10 | 6 | 65 62 63 65 |
| 2 | 25 21 | 7 | 74 70 72 |
| 3 | 36 | 8 | 83 |
| 4 | 44 44 43 | 9 | 95 98 |
Vũng Tàu - 11/11/2025
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6910 8370 | 3821 | 1562 7072 | 1643 2183 2963 | 544 5744 0274 | 65 4025 8095 4865 | 1936 | 8157 | 2598 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 11/11/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
43 3 Ngày - 3 lần
44 3 Ngày - 4 lần
36 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
55
24 lần
97
24 lần
82
22 lần
08
19 lần
18
17 lần
41
17 lần
05
16 lần
91
15 lần
14
14 lần
99
11 lần
24
10 lần
26
10 lần
34
10 lần
53
10 lần
54
10 lần
59
10 lần
61
10 lần
77
10 lần
86
10 lần
01
9 lần
45
9 lần
60
9 lần
15
8 lần
20
8 lần
35
8 lần
56
8 lần
69
8 lần
94
8 lần
39
7 lần
42
7 lần
58
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
| 44 | 4 Lần | Tăng
2 |
|
| 65 | 4 Lần | Tăng
2 |
|
| 83 | 4 Lần | Tăng
1 |
|
| 36 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 43 | 3 Lần | Tăng
1 |
|
| 84 | 3 Lần | Không tăng
|
|
| 92 | 3 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
| 44 | 5 Lần | Tăng
2 |
|
| 57 | 5 Lần | Tăng
1 |
|
| 65 | 5 Lần | Tăng
2 |
|
| 74 | 5 Lần | Tăng
1 |
|
| 78 | 5 Lần | Không tăng
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
| 36 | 14 Lần | Tăng
1 |
|
| 63 | 11 Lần | Tăng
1 |
|
| 43 | 10 Lần | Tăng
1 |
|
| 57 | 10 Lần | Tăng
1 |
|
| 11 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 13 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 30 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 34 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 40 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 50 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 65 | 9 Lần | Tăng
2 |
|
| 84 | 9 Lần | Không tăng
|
|
| 98 | 9 Lần | Không tăng
|
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
| Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
| 7 Lần |
1 |
0 | 10 Lần |
1 |
||
| 10 Lần |
2 |
1 | 6 Lần |
3 |
||
| 8 Lần |
4 |
2 | 14 Lần |
3 |
||
| 10 Lần |
1 |
3 | 13 Lần |
1 |
||
| 14 Lần |
3 |
4 | 9 Lần |
2 |
||
| 7 Lần |
1 |
5 | 8 Lần |
3 |
||
| 10 Lần |
3 |
6 | 6 Lần |
3 |
||
| 7 Lần |
2 |
7 | 11 Lần |
4 |
||
| 10 Lần |
1 |
8 | 11 Lần |
3 |
||
| 7 Lần | 0
|
9 | 2 Lần |
1 |
||

Tăng
2
Không tăng
3