TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung - XSTT MT - TT XSMT Ngày 01/07/2025
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung- XSTT MT
30/062025
|
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
![]() |
![]() |
Tắt âm |
Loto Hàng ChụcLoto Hàng Đơn Vị
|
|
Thừa T. Huế
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6530 0700 | 7931 0811 1521 | 4982 | 8363 8623 6843 | 54 3604 5894 | 645 0475 | 8496 | 7347 3877 | 9198 |
Phú Yên
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0510 5470 | 041 4251 | 62 9292 2392 5322 | 6023 2193 | 6164 | 5055 1905 | 1376 | 1767 | 1138 | 7289 1399 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 30/06/2025

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
00 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
45 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
56 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
04 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
25 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
28 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
37 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
38 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
39 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
41 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
42 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
43 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
47 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
59 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
67 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
69 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
92 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
94 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
98 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
00 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
45 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
42 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
09 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
23 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
41 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
92 | ( 6 Lần ) | ![]() |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
66 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
06 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
74 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
60 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
03 ( 5 ngày )
49 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
81 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
74 ( 13 ngày )
13 ( 10 ngày )
66 ( 10 ngày )
83 ( 10 ngày )
91 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
45
( 5 Ngày ) ( 8 lần )
00
( 3 Ngày ) ( 7 lần )
38
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
47
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
98
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
21
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
41
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
43
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
51
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
55
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
94
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
17 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
4 | 15 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 17 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
9 | 22 Lần | ![]() |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên
Lịch mở thưởng XSKT Miền trung
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 1.500.000.000đ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.