TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung - XSTT MT - TT XSMT Ngày 16/05/2025
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung- XSTT MT
15/052025
|
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
![]() |
![]() |
Tắt âm |
Loto Hàng ChụcLoto Hàng Đơn Vị
|
|
|
Bình Định
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2630 7280 | 11 9121 0281 | 1942 | 0303 1123 | 3355 1405 0195 | 066 6236 3316 2656 | 9807 6727 | 7868 |
Quảng Trị
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0960 7770 | 451 2181 9241 3771 | 9812 1022 0282 | 05 6755 7955 1655 | 6777 3607 0357 | 6768 | 8309 |
Quảng Bình
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0560 1760 8290 4890 | 31 1791 | 4192 | 2233 2533 | 5214 0294 | 1246 | 557 9027 | 3058 8808 | 0479 2189 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 15/05/2025

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
55 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
05 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
07 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
12 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
27 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
33 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
36 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
60 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
79 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
88 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
90 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
96 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
55 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
57 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
60 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
22 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
59 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
66 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
68 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
88 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
96 | ( 6 Lần ) | ![]() |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
19 ( 12 ngày )
47 ( 11 ngày )
49 ( 10 ngày )
17 ( 8 ngày )
75 ( 8 ngày )
93 ( 7 ngày )
29 ( 5 ngày )
37 ( 5 ngày )
53 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
83 ( 5 ngày )
85 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
85 ( 29 ngày )
47 ( 17 ngày )
19 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
49 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
11
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
36
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
12
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
66
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
22
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
31
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
33
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
55
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
79
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
91
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
15 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 18 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 5 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
5 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 19 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên
Lịch mở thưởng XSKT Miền trung
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 1.500.000.000đ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.