Trực Tiếp Xổ Số Quảng Ngãi, XSQNG Ngày 10/04/2021
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi - KQXS QNG
T.Bảy | Loại vé: XSQNG |
100N | 80 |
200N | 405 |
400N | 8503 3463 7140 |
1TR | 4575 |
3TR | 26610 70538 39072 37054 60557 55406 87448 |
10TR | 98327 22643 |
15TR | 92314 |
30TR | 92588 |
2Tỷ | 567457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 10/04/2021
0 | 05 03 06 | 5 | 54 57 57 |
1 | 10 14 | 6 | 63 |
2 | 27 | 7 | 75 72 |
3 | 38 | 8 | 80 88 |
4 | 40 48 43 | 9 |
Quảng Ngãi - 10/04/2021
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 7140 6610 | 9072 | 8503 3463 2643 | 7054 2314 | 405 4575 | 5406 | 0557 8327 7457 | 0538 7448 2588 |
Thống kê Xổ Số Quảng Ngãi - Xổ số Miền Trung đến Ngày 10/04/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
30
24 lần
92
21 lần
93
20 lần
46
17 lần
98
17 lần
49
16 lần
28
15 lần
22
14 lần
87
14 lần
07
13 lần
53
13 lần
62
13 lần
16
10 lần
24
10 lần
58
10 lần
78
10 lần
91
10 lần
08
9 lần
13
9 lần
19
9 lần
95
9 lần
11
8 lần
33
8 lần
56
8 lần
94
8 lần
01
7 lần
15
7 lần
34
7 lần
35
7 lần
61
7 lần
77
7 lần
84
7 lần
85
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
54 | 4 Lần | ![]() |
|
00 | 3 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
21 | 3 Lần | ![]() |
|
40 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
96 | 6 Lần | ![]() |
|
48 | 5 Lần | ![]() |
|
54 | 5 Lần | ![]() |
|
57 | 5 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
02 | 12 Lần | ![]() |
|
48 | 11 Lần | ![]() |
|
20 | 10 Lần | ![]() |
|
47 | 10 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
60 | 9 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
76 | 9 Lần | ![]() |
|
91 | 9 Lần | ![]() |
|
96 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 3 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |