KẾT QUẢ XỔ SỐ VietLott - KQXS VIETLOTT
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000390
Kỳ Vé: #000390
02 03 11 23 35 54 06 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
49,743,734,700
Giá Trị Jackpot 2
3,200,579,250
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,743,734,700 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,200,579,250 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 626 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,594 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000551
Kỳ Vé: #000551
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
39,393,760,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | 39,393,760,000 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,398 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,904 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000122 | T.Sáu, ngày 31/01/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
965 868 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
278 058 252 647 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
362 527 147 075 541 001 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
888 725 825 509 595 844 092 062 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 92 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 139 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 139 | Giải ba - 10Tr | 6 |
Giải tư - 100K | 233 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 41 | ||
Giải sáu - 150K | 312 | ||
Giải bảy - 40K | 2,770 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000389
Kỳ Vé: #000389
12 18 28 30 47 50 41 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
47,938,521,450
Giá Trị Jackpot 2
3,610,751,850
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,938,521,450 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,610,751,850 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 636 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,449 | 50.000đ |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000550
Kỳ Vé: #000550
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
35,767,812,500
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 35,767,812,500 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,034 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,394 | 30.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000121 | T.Tư, ngày 29/01/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
321 522 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
541 432 652 238 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
287 351 527 344 885 934 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
162 354 894 566 593 572 759 280 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 82 | Giải nhì - 40Tr | 20 |
Giải ba - 210K | 85 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 206 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 29 | ||
Giải sáu - 150K | 172 | ||
Giải bảy - 40K | 1,622 |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000388
Kỳ Vé: #000388
01 20 24 33 40 55 46 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
45,952,786,650
Giá Trị Jackpot 2
3,390,114,650
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,952,786,650 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,390,114,650 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 547 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,130 | 50.000đ |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000120 | T.Hai, ngày 27/01/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
325 026 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
958 271 873 522 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
691 529 506 275 390 020 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
809 924 759 383 495 760 108 937 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 36 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 111 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 227 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 154 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 26 | ||
Giải sáu - 150K | 294 | ||
Giải bảy - 40K | 2,518 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Mega 6/45
Kỳ Vé: #000549
Kỳ Vé: #000549
|
Giá Trị Jackpot
Số lượng trúng giải kỳ này
32,663,745,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32,663,745,000 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,183 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,837 | 30.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
76 ( 20 ngày )
51 ( 18 ngày )
40 ( 13 ngày )
27 ( 11 ngày )
17 ( 8 ngày )
74 ( 8 ngày )
90 ( 7 ngày )
04 ( 6 ngày )
06 ( 6 ngày )
23 ( 6 ngày )
88 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
84 ( 12 ngày )
01 ( 11 ngày )
56 ( 11 ngày )
73 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
55 ( 10 ngày )
46 ( 9 ngày )
79 ( 9 ngày )
57 ( 8 ngày )
|