KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 06/01/2024 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000980
Kỳ Vé: #000980
15 17 21 24 34 46 11 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
59,785,265,550
Giá Trị Jackpot 2
3,572,551,600
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,785,265,550 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,572,551,600 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 701 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,020 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000979
Kỳ Vé: #000979
07 34 37 43 52 54 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
57,063,120,600
Giá Trị Jackpot 2
3,270,091,050
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 57,063,120,600 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,270,091,050 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 817 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,084 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000978
Kỳ Vé: #000978
02 05 18 31 37 45 20 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
54,632,301,150
Giá Trị Jackpot 2
3,278,133,150
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 54,632,301,150 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,278,133,150 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 868 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,756 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000977
Kỳ Vé: #000977
09 17 29 32 38 52 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
52,129,102,800
Giá Trị Jackpot 2
4,883,977,800
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,129,102,800 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 2,441,988,900 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 770 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,450 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
06 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
41 ( 11 ngày )
58 ( 8 ngày )
63 ( 8 ngày )
18 ( 7 ngày )
46 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
41 ( 15 ngày )
85 ( 11 ngày )
76 ( 10 ngày )
89 ( 10 ngày )
22 ( 9 ngày )
74 ( 9 ngày )
04 ( 8 ngày )
10 ( 8 ngày )
20 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|