KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Power 6/55 Ngày 11/01/2024 - KQXS POWER
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000982
Kỳ Vé: #000982
02 23 32 44 51 52 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
65,509,647,150
Giá Trị Jackpot 2
4,208,594,000
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 65,509,647,150 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,208,594,000 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 757 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,460 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000981
Kỳ Vé: #000981
16 32 45 50 52 53 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
62,968,732,950
Giá Trị Jackpot 2
3,926,270,200
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62,968,732,950 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,926,270,200 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 673 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,100 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000980
Kỳ Vé: #000980
15 17 21 24 34 46 11 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
59,785,265,550
Giá Trị Jackpot 2
3,572,551,600
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,785,265,550 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,572,551,600 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 701 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,020 | 50.000đ |
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000979
Kỳ Vé: #000979
07 34 37 43 52 54 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
57,063,120,600
Giá Trị Jackpot 2
3,270,091,050
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 57,063,120,600 |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,270,091,050 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 817 | 500.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,084 | 50.000đ |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
53 ( 11 ngày )
78 ( 9 ngày )
84 ( 8 ngày )
35 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
14 ( 6 ngày )
27 ( 6 ngày )
36 ( 6 ngày )
38 ( 6 ngày )
41 ( 6 ngày )
93 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 23 ngày )
71 ( 17 ngày )
88 ( 15 ngày )
33 ( 14 ngày )
81 ( 13 ngày )
30 ( 12 ngày )
53 ( 10 ngày )
94 ( 10 ngày )
83 ( 9 ngày )
|