KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 29/01/2021 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000268 | T.Sáu, ngày 29/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
273 198 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
713 900 373 491 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
841 794 715 945 962 299 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
812 147 857 366 117 733 163 651 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 25 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 63 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 121 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 167 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 23 | ||
| Giải sáu - 150K | 373 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,155 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000267 | T.Tư, ngày 27/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
037 159 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
407 146 568 539 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
525 896 240 750 101 600 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
659 726 237 821 060 827 289 030 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 42 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 143 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 105 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 130 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 24 | ||
| Giải sáu - 150K | 356 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,703 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000266 | T.Hai, ngày 25/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
892 989 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
212 240 511 777 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
880 717 172 149 716 984 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
255 644 904 450 056 158 624 406 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 35 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 87 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 154 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 198 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 29 | ||
| Giải sáu - 150K | 322 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,090 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000265 | T.Sáu, ngày 22/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
747 385 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
716 586 212 932 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
842 396 886 376 681 215 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
732 892 964 742 601 329 532 326 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 45 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 80 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 213 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 188 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 26 | ||
| Giải sáu - 150K | 339 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,690 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 12 ngày )
15 ( 10 ngày )
96 ( 10 ngày )
42 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
54 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
35 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
07 ( 14 ngày )
45 ( 14 ngày )
89 ( 14 ngày )
40 ( 12 ngày )
85 ( 12 ngày )
52 ( 11 ngày )
03 ( 8 ngày )
28 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|







