KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 28/12/2020 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000254 | T.Hai, ngày 28/12/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
654 689 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
179 791 194 758 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
710 624 799 719 420 095 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
790 000 309 333 039 191 220 389 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 42 | Giải nhất - 1Tỷ | 2 |
| Giải nhì - 350K | 90 | Giải nhì - 40Tr | 5 |
| Giải ba - 210K | 124 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 210 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 49 | ||
| Giải sáu - 150K | 456 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,986 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000253 | T.Sáu, ngày 25/12/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
030 722 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
476 230 821 547 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
923 584 041 917 886 535 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
619 156 387 408 667 220 852 521 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 16 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 82 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 266 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 22 | ||
| Giải sáu - 150K | 269 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,773 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000252 | T.Tư, ngày 23/12/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
739 995 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
289 043 534 419 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
976 015 026 809 746 236 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
157 317 242 690 738 980 523 506 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 88 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 114 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 168 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 373 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,738 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000251 | T.Hai, ngày 21/12/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
420 581 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
908 079 036 321 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
607 180 087 256 208 621 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
904 033 785 890 145 990 088 807 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 139 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 142 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 265 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 26 | ||
| Giải sáu - 150K | 333 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,727 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 12 ngày )
15 ( 10 ngày )
96 ( 10 ngày )
42 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
54 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
35 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
07 ( 14 ngày )
45 ( 14 ngày )
89 ( 14 ngày )
40 ( 12 ngày )
85 ( 12 ngày )
52 ( 11 ngày )
03 ( 8 ngày )
28 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|







