KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 28/09/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000516 | T.Tư, ngày 28/09/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
564 240 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
520 777 172 753 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
429 768 466 195 566 080 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
116 753 948 713 180 554 830 217 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 48 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 118 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 93 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 41 | ||
Giải sáu - 150K | 315 | ||
Giải bảy - 40K | 3,102 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000515 | T.Hai, ngày 26/09/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
796 167 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
707 426 891 533 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
214 827 208 596 167 736 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
712 991 955 748 126 859 391 360 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 102 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 84 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 158 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 90 | ||
Giải sáu - 150K | 495 | ||
Giải bảy - 40K | 5,007 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000514 | T.Sáu, ngày 23/09/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
775 309 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
918 647 096 241 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
024 277 305 567 876 047 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
674 491 211 575 371 070 898 331 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 45 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 68 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 85 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 18 | ||
Giải sáu - 150K | 343 | ||
Giải bảy - 40K | 3,124 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000513 | T.Tư, ngày 21/09/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
543 948 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
445 894 729 771 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
604 160 597 909 300 865 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
361 165 027 079 847 668 421 300 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 64 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 51 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 126 | Giải tư - 5Tr | 8 |
Giải năm - 1Tr | 46 | ||
Giải sáu - 150K | 317 | ||
Giải bảy - 40K | 3,138 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
76 ( 12 ngày )
87 ( 11 ngày )
47 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
38 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
06 ( 7 ngày )
20 ( 6 ngày )
71 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
02 ( 15 ngày )
55 ( 15 ngày )
83 ( 12 ngày )
35 ( 11 ngày )
12 ( 9 ngày )
42 ( 9 ngày )
72 ( 9 ngày )
87 ( 9 ngày )
27 ( 8 ngày )
34 ( 8 ngày )
40 ( 8 ngày )
|