KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 05/10/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000519 | T.Tư, ngày 05/10/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
364 572 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
483 472 485 158 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
511 215 330 313 885 540 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
231 944 627 787 297 365 705 208 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 30 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 53 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 79 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 106 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 37 | ||
Giải sáu - 150K | 394 | ||
Giải bảy - 40K | 3,773 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000518 | T.Hai, ngày 03/10/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
247 628 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
784 471 601 822 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
605 536 589 554 220 296 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
197 712 827 025 725 927 563 348 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 52 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 55 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 167 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 137 | Giải tư - 5Tr | 9 |
Giải năm - 1Tr | 36 | ||
Giải sáu - 150K | 704 | ||
Giải bảy - 40K | 4,132 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000517 | T.Sáu, ngày 30/09/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
912 302 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
592 907 912 257 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
419 291 056 052 727 015 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
563 001 680 184 145 087 289 174 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 62 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 96 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 146 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 23 | ||
Giải sáu - 150K | 323 | ||
Giải bảy - 40K | 3,575 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000516 | T.Tư, ngày 28/09/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
564 240 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
520 777 172 753 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
429 768 466 195 566 080 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
116 753 948 713 180 554 830 217 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 48 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 118 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 93 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 41 | ||
Giải sáu - 150K | 315 | ||
Giải bảy - 40K | 3,102 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
74 ( 10 ngày )
72 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
41 ( 8 ngày )
05 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
44 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
09 ( 12 ngày )
14 ( 11 ngày )
84 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
15 ( 10 ngày )
17 ( 10 ngày )
38 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
26 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
44 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
|