KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 27/04/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000450 | T.Tư, ngày 27/04/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
145 303 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
021 771 587 013 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
538 322 507 985 516 371 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
049 868 375 204 000 984 850 080 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 46 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 77 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 75 | Giải ba - 10Tr | 6 |
| Giải tư - 100K | 90 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 31 | ||
| Giải sáu - 150K | 383 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,885 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000449 | T.Hai, ngày 25/04/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
741 681 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
583 187 463 121 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
172 165 033 390 330 836 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
059 380 055 804 533 811 435 865 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 32 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 73 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 134 | Giải ba - 10Tr | 7 |
| Giải tư - 100K | 144 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 64 | ||
| Giải sáu - 150K | 459 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,362 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000448 | T.Sáu, ngày 22/04/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
751 486 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
881 505 332 620 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
078 520 020 469 141 645 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
519 496 315 239 124 579 859 189 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 41 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 56 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 113 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 208 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 23 | ||
| Giải sáu - 150K | 274 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,937 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000447 | T.Tư, ngày 20/04/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
267 008 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
291 915 835 189 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
919 024 259 655 742 214 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
065 582 630 947 241 564 663 001 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 24 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 48 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 177 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 144 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 22 | ||
| Giải sáu - 150K | 289 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,970 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
37 ( 15 ngày )
54 ( 11 ngày )
01 ( 10 ngày )
70 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
43 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
55 ( 21 ngày )
51 ( 17 ngày )
20 ( 16 ngày )
04 ( 15 ngày )
23 ( 15 ngày )
77 ( 12 ngày )
37 ( 10 ngày )
03 ( 9 ngày )
24 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
|







