KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 25/04/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000449 | T.Hai, ngày 25/04/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
741 681 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
583 187 463 121 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
172 165 033 390 330 836 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
059 380 055 804 533 811 435 865 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 32 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 73 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 134 | Giải ba - 10Tr | 7 |
Giải tư - 100K | 144 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 64 | ||
Giải sáu - 150K | 459 | ||
Giải bảy - 40K | 4,362 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000448 | T.Sáu, ngày 22/04/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
751 486 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
881 505 332 620 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
078 520 020 469 141 645 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
519 496 315 239 124 579 859 189 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 41 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 56 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 113 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 208 | Giải tư - 5Tr | 8 |
Giải năm - 1Tr | 23 | ||
Giải sáu - 150K | 274 | ||
Giải bảy - 40K | 2,937 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000447 | T.Tư, ngày 20/04/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
267 008 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
291 915 835 189 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
919 024 259 655 742 214 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
065 582 630 947 241 564 663 001 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 24 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 48 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 177 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 144 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 22 | ||
Giải sáu - 150K | 289 | ||
Giải bảy - 40K | 2,970 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000446 | T.Hai, ngày 18/04/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
138 249 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
640 104 605 825 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
177 604 816 976 898 477 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
790 937 833 742 781 458 871 110 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 42 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 48 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 209 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 244 | Giải tư - 5Tr | 13 |
Giải năm - 1Tr | 36 | ||
Giải sáu - 150K | 642 | ||
Giải bảy - 40K | 3,996 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
95 ( 14 ngày )
09 ( 9 ngày )
62 ( 8 ngày )
01 ( 7 ngày )
08 ( 7 ngày )
46 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
05 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
61 ( 14 ngày )
06 ( 12 ngày )
94 ( 12 ngày )
15 ( 11 ngày )
35 ( 11 ngày )
55 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
10 ( 8 ngày )
59 ( 8 ngày )
90 ( 8 ngày )
98 ( 8 ngày )
|