KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 26/02/2021 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000279 | T.Sáu, ngày 26/02/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
817 472 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
014 873 991 724 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
262 434 348 223 157 851 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
543 739 560 468 165 878 453 153 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 62 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 91 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 155 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 232 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 31 | ||
| Giải sáu - 150K | 269 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,928 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000278 | T.Tư, ngày 24/02/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
197 794 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
836 471 575 607 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
393 557 360 781 942 076 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
156 015 648 664 871 436 550 733 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 56 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 69 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 110 | Giải ba - 10Tr | 9 |
| Giải tư - 100K | 128 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 38 | ||
| Giải sáu - 150K | 453 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,997 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000277 | T.Hai, ngày 22/02/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
805 163 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
768 786 770 143 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
568 234 827 854 857 354 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
847 532 424 561 799 559 214 021 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 38 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 125 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 162 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 253 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 30 | ||
| Giải sáu - 150K | 439 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,233 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000276 | T.Sáu, ngày 19/02/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
252 285 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
572 033 668 559 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
295 584 084 841 525 647 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
332 451 473 115 813 705 191 005 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 54 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 112 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 141 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 170 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 19 | ||
| Giải sáu - 150K | 378 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,256 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
42 ( 10 ngày )
25 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
54 ( 8 ngày )
19 ( 7 ngày )
49 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
07 ( 15 ngày )
40 ( 13 ngày )
52 ( 12 ngày )
03 ( 9 ngày )
28 ( 9 ngày )
05 ( 8 ngày )
55 ( 8 ngày )
97 ( 8 ngày )
|







