KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 05/03/2021 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000282 | T.Sáu, ngày 05/03/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
617 030 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
497 287 844 095 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
450 229 901 168 862 019 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
073 036 117 780 718 363 412 095 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 39 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 59 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 157 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 159 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 30 | ||
| Giải sáu - 150K | 334 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,030 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000281 | T.Tư, ngày 03/03/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
654 975 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
421 589 287 339 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
600 917 797 624 859 766 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
130 103 554 062 243 463 883 961 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 37 | Giải nhất - 1Tỷ | 5 |
| Giải nhì - 350K | 173 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 86 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 122 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 25 | ||
| Giải sáu - 150K | 305 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,018 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000280 | T.Hai, ngày 01/03/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
422 702 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
921 063 250 068 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
177 201 203 715 701 851 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
389 285 312 028 471 950 525 813 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 69 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 135 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 147 | Giải ba - 10Tr | 7 |
| Giải tư - 100K | 194 | Giải tư - 5Tr | 9 |
| Giải năm - 1Tr | 44 | ||
| Giải sáu - 150K | 337 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,788 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000279 | T.Sáu, ngày 26/02/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
817 472 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
014 873 991 724 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
262 434 348 223 157 851 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
543 739 560 468 165 878 453 153 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 62 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 91 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 155 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 232 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 31 | ||
| Giải sáu - 150K | 269 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,928 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
42 ( 10 ngày )
25 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
54 ( 8 ngày )
19 ( 7 ngày )
49 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
07 ( 15 ngày )
40 ( 13 ngày )
52 ( 12 ngày )
03 ( 9 ngày )
28 ( 9 ngày )
05 ( 8 ngày )
55 ( 8 ngày )
97 ( 8 ngày )
|







