KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 25/03/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000436 | T.Sáu, ngày 25/03/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
621 377 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
255 029 474 664 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
492 582 942 938 164 201 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
233 822 976 881 469 171 099 512 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 60 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 99 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 134 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 28 | ||
| Giải sáu - 150K | 444 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,093 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000435 | T.Tư, ngày 23/03/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
040 144 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
152 713 021 287 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
778 207 685 011 657 047 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
271 257 128 115 530 120 177 964 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 19 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 115 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 125 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 24 | ||
| Giải sáu - 150K | 313 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,303 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000434 | T.Hai, ngày 21/03/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
863 713 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
963 816 880 040 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
815 094 582 093 601 758 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
267 360 171 119 886 585 422 390 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 49 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 71 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 96 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 190 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 56 | ||
| Giải sáu - 150K | 385 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,625 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000433 | T.Sáu, ngày 18/03/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
184 379 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
795 508 662 169 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
121 850 853 049 734 958 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
108 185 339 727 349 822 459 253 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 48 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 51 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 89 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 127 | Giải tư - 5Tr | 11 |
| Giải năm - 1Tr | 53 | ||
| Giải sáu - 150K | 525 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,224 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
37 ( 15 ngày )
54 ( 11 ngày )
01 ( 10 ngày )
70 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
43 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
55 ( 21 ngày )
51 ( 17 ngày )
20 ( 16 ngày )
04 ( 15 ngày )
23 ( 15 ngày )
77 ( 12 ngày )
37 ( 10 ngày )
03 ( 9 ngày )
24 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
|







