KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 01/04/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000439 | T.Sáu, ngày 01/04/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
427 880 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
132 532 792 597 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
253 714 211 837 440 875 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
061 466 864 641 135 992 615 233 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 51 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 96 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 302 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 311 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 23 | ||
| Giải sáu - 150K | 444 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,387 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000438 | T.Tư, ngày 30/03/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
455 224 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
062 605 860 763 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
150 012 872 159 927 246 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
967 154 266 751 304 475 328 235 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 26 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 57 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 115 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 209 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 27 | ||
| Giải sáu - 150K | 347 | ||
| Giải bảy - 40K | 30 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000437 | T.Hai, ngày 28/03/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
246 261 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
712 034 530 200 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
734 045 802 925 676 980 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
559 190 453 914 690 766 515 215 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 82 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 110 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 169 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 177 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 21 | ||
| Giải sáu - 150K | 524 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,144 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000436 | T.Sáu, ngày 25/03/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
621 377 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
255 029 474 664 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
492 582 942 938 164 201 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
233 822 976 881 469 171 099 512 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 60 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 99 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 134 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 28 | ||
| Giải sáu - 150K | 444 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,093 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
37 ( 15 ngày )
54 ( 11 ngày )
01 ( 10 ngày )
70 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
43 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
55 ( 21 ngày )
51 ( 17 ngày )
20 ( 16 ngày )
04 ( 15 ngày )
23 ( 15 ngày )
77 ( 12 ngày )
37 ( 10 ngày )
03 ( 9 ngày )
24 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
|







