KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 25/01/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000566 | T.Tư, ngày 25/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
251 743 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
973 111 374 626 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
217 359 744 565 755 021 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
998 585 703 176 880 368 895 492 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 62 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 97 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 103 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 126 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 27 | ||
Giải sáu - 150K | 412 | ||
Giải bảy - 40K | 2,918 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000565 | T.Hai, ngày 23/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
185 775 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
048 621 553 663 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
002 065 087 718 975 800 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
786 289 931 239 713 195 807 936 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 21 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 72 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 65 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 179 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 47 | ||
Giải sáu - 150K | 341 | ||
Giải bảy - 40K | 3,256 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000564 | T.Sáu, ngày 20/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
255 538 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
731 462 776 882 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
359 746 913 516 691 444 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
044 271 544 599 338 259 878 291 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 85 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 76 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 151 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 203 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 34 | ||
Giải sáu - 150K | 940 | ||
Giải bảy - 40K | 4,208 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000563 | T.Hai, ngày 16/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
498 368 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
397 862 509 007 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
766 586 939 060 685 634 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
812 970 808 116 612 547 887 281 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 93 | Giải nhất - 1Tỷ | 5 |
Giải nhì - 350K | 67 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 190 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 164 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 45 | ||
Giải sáu - 150K | 702 | ||
Giải bảy - 40K | 4,509 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
74 ( 10 ngày )
72 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
41 ( 8 ngày )
05 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
44 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
09 ( 12 ngày )
14 ( 11 ngày )
84 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
15 ( 10 ngày )
17 ( 10 ngày )
38 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
26 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
44 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
|