KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 01/02/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000569 | T.Tư, ngày 01/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
337 643 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
421 793 807 416 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
250 505 830 968 563 291 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
989 966 681 533 471 614 825 516 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 38 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 62 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 138 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 35 |
Giải năm - 1Tr | 59 | ||
Giải sáu - 150K | 304 | ||
Giải bảy - 40K | 3,258 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000568 | T.Hai, ngày 30/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
646 126 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
607 247 967 643 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
618 598 657 192 483 200 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
002 348 741 334 868 307 976 459 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 52 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 123 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 147 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 183 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 34 | ||
Giải sáu - 150K | 641 | ||
Giải bảy - 40K | 4,914 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000567 | T.Sáu, ngày 27/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
266 763 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
307 079 978 859 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
508 532 929 791 209 585 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
814 703 857 755 054 616 627 936 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 48 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 81 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 132 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 177 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 32 | ||
Giải sáu - 150K | 448 | ||
Giải bảy - 40K | 3,103 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000566 | T.Tư, ngày 25/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
251 743 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
973 111 374 626 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
217 359 744 565 755 021 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
998 585 703 176 880 368 895 492 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 62 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 97 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 103 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 126 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 27 | ||
Giải sáu - 150K | 412 | ||
Giải bảy - 40K | 2,918 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
62 ( 13 ngày )
76 ( 11 ngày )
87 ( 10 ngày )
47 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
38 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
76 ( 20 ngày )
02 ( 14 ngày )
55 ( 14 ngày )
88 ( 13 ngày )
78 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
35 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
12 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
72 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
|