KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 06/02/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000571 | T.Hai, ngày 06/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
110 956 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
587 491 111 360 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
030 126 577 991 507 443 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
449 088 190 032 915 631 952 514 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 72 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 116 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 136 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 182 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 40 | ||
Giải sáu - 150K | 534 | ||
Giải bảy - 40K | 4,457 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000570 | T.Sáu, ngày 03/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
400 549 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
429 136 068 988 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
147 701 327 236 759 250 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
794 270 171 517 183 932 056 996 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | ... | Giải nhất - 1Tỷ | ... |
Giải nhì - 350K | ... | Giải nhì - 40Tr | ... |
Giải ba - 210K | ... | Giải ba - 10Tr | ... |
Giải tư - 100K | ... | Giải tư - 5Tr | ... |
Giải năm - 1Tr | ... | ||
Giải sáu - 150K | ... | ||
Giải bảy - 40K | ... |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000569 | T.Tư, ngày 01/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
337 643 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
421 793 807 416 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
250 505 830 968 563 291 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
989 966 681 533 471 614 825 516 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 38 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 62 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 138 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 35 |
Giải năm - 1Tr | 59 | ||
Giải sáu - 150K | 304 | ||
Giải bảy - 40K | 3,258 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000568 | T.Hai, ngày 30/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
646 126 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
607 247 967 643 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
618 598 657 192 483 200 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
002 348 741 334 868 307 976 459 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 52 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 123 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 147 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 183 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 34 | ||
Giải sáu - 150K | 641 | ||
Giải bảy - 40K | 4,914 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
75 ( 13 ngày )
35 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
24 ( 9 ngày )
00 ( 7 ngày )
10 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
29 ( 6 ngày )
41 ( 6 ngày )
65 ( 6 ngày )
74 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
88 ( 17 ngày )
10 ( 16 ngày )
31 ( 15 ngày )
34 ( 12 ngày )
67 ( 12 ngày )
57 ( 11 ngày )
64 ( 11 ngày )
94 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
24 ( 10 ngày )
47 ( 10 ngày )
53 ( 10 ngày )
62 ( 10 ngày )
76 ( 10 ngày )
|