KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 13/02/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000574 | T.Hai, ngày 13/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
947 403 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
842 484 177 588 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
261 942 723 975 703 727 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
101 333 648 182 312 878 069 884 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 49 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 140 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 147 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 211 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 39 | ||
Giải sáu - 150K | 404 | ||
Giải bảy - 40K | 5,130 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000573 | T.Sáu, ngày 10/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
475 768 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
629 141 215 099 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
125 549 226 145 329 480 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
843 023 584 314 892 758 888 907 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 108 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 91 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 122 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 148 | Giải tư - 5Tr | 7 |
Giải năm - 1Tr | 62 | ||
Giải sáu - 150K | 422 | ||
Giải bảy - 40K | 3,166 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000572 | T.Tư, ngày 08/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
512 340 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
427 102 453 174 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
218 338 106 080 815 884 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
566 494 907 248 295 945 379 188 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 97 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
Giải ba - 210K | 102 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 197 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 45 | ||
Giải sáu - 150K | 329 | ||
Giải bảy - 40K | 3,297 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000571 | T.Hai, ngày 06/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
110 956 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
587 491 111 360 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
030 126 577 991 507 443 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
449 088 190 032 915 631 952 514 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 72 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 116 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 136 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 182 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 40 | ||
Giải sáu - 150K | 534 | ||
Giải bảy - 40K | 4,457 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
91 ( 19 ngày )
40 ( 13 ngày )
09 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
12 ( 6 ngày )
14 ( 6 ngày )
26 ( 6 ngày )
37 ( 6 ngày )
41 ( 6 ngày )
67 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
11 ( 12 ngày )
24 ( 12 ngày )
55 ( 12 ngày )
22 ( 11 ngày )
69 ( 10 ngày )
07 ( 9 ngày )
18 ( 9 ngày )
28 ( 9 ngày )
79 ( 9 ngày )
|