KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 21/12/2020 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000251 | T.Hai, ngày 21/12/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
420 581 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
908 079 036 321 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
607 180 087 256 208 621 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
904 033 785 890 145 990 088 807 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 139 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 142 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 265 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 26 | ||
| Giải sáu - 150K | 333 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,727 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000250 | T.Sáu, ngày 18/12/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
467 496 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
117 799 285 378 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
651 877 950 385 265 147 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
212 104 610 245 391 315 531 135 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 65 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 57 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 151 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 180 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 29 | ||
| Giải sáu - 150K | 299 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,278 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000249 | T.Tư, ngày 16/12/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
843 033 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
553 510 890 949 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
878 171 943 153 019 759 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
422 846 627 894 917 120 172 097 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 76 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 72 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 134 | Giải ba - 10Tr | 9 |
| Giải tư - 100K | 105 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 42 | ||
| Giải sáu - 150K | 273 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,070 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000248 | T.Hai, ngày 14/12/2020
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
091 143 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
982 508 730 501 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
054 855 989 983 015 237 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
465 329 742 192 314 401 182 265 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 39 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 106 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 81 | Giải ba - 10Tr | 21 |
| Giải tư - 100K | 209 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 62 | ||
| Giải sáu - 150K | 480 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,826 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 12 ngày )
15 ( 10 ngày )
96 ( 10 ngày )
42 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
54 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
35 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 15 ngày )
81 ( 14 ngày )
07 ( 13 ngày )
45 ( 13 ngày )
89 ( 13 ngày )
29 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
85 ( 11 ngày )
52 ( 10 ngày )
|







