KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 20/09/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé 668 | T.Tư, ngày 20/09/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
749 728 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
129 815 512 887 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
912 455 880 107 913 773 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
576 780 189 005 504 447 946 780 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 44 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 113 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 65 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 17 | ||
| Giải sáu - 150K | 349 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,603 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000667 | T.Hai, ngày 18/09/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
590 110 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
432 247 146 716 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
987 123 185 934 576 730 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
652 170 387 980 811 663 251 160 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 32 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 42 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 62 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 160 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 18 | ||
| Giải sáu - 150K | 601 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,188 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000666 | T.Sáu, ngày 15/09/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
183 305 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
615 355 503 190 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
261 235 374 507 090 509 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
607 083 379 418 859 475 090 858 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 39 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 68 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 65 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 106 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 27 | ||
| Giải sáu - 150K | 321 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,132 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000665 | T.Tư, ngày 13/09/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
647 719 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
765 576 025 855 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
339 413 530 738 985 967 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
722 362 295 436 153 638 579 987 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 20 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 38 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 75 | Giải ba - 10Tr | 8 |
| Giải tư - 100K | 109 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 36 | ||
| Giải sáu - 150K | 257 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,126 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
37 ( 12 ngày )
07 ( 9 ngày )
54 ( 8 ngày )
01 ( 7 ngày )
70 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
11 ( 6 ngày )
40 ( 6 ngày )
79 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
55 ( 18 ngày )
43 ( 17 ngày )
51 ( 14 ngày )
20 ( 13 ngày )
04 ( 12 ngày )
23 ( 12 ngày )
90 ( 11 ngày )
69 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
74 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|







