KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 25/09/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000670 | T.Hai, ngày 25/09/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
519 092 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
497 851 042 656 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
580 322 708 801 678 078 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
711 176 286 138 864 053 870 321 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 23 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 38 | Giải nhì - 40Tr | 3 |
| Giải ba - 210K | 46 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 91 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 25 | ||
| Giải sáu - 150K | 374 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,022 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000669 | T.Sáu, ngày 22/09/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
748 205 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
144 352 988 083 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
638 856 953 447 527 510 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
415 266 781 251 937 549 727 563 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 18 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 58 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 71 | Giải ba - 10Tr | 13 |
| Giải tư - 100K | 96 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 35 | ||
| Giải sáu - 150K | 251 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,991 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé 668 | T.Tư, ngày 20/09/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
749 728 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
129 815 512 887 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
912 455 880 107 913 773 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
576 780 189 005 504 447 946 780 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 44 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 113 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 65 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 17 | ||
| Giải sáu - 150K | 349 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,603 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000667 | T.Hai, ngày 18/09/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
590 110 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
432 247 146 716 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
987 123 185 934 576 730 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
652 170 387 980 811 663 251 160 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 32 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 42 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 62 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 160 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 18 | ||
| Giải sáu - 150K | 601 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,188 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
06 ( 20 ngày )
65 ( 13 ngày )
17 ( 11 ngày )
19 ( 11 ngày )
99 ( 10 ngày )
35 ( 9 ngày )
57 ( 9 ngày )
37 ( 8 ngày )
39 ( 8 ngày )
55 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
|
55 ( 14 ngày )
43 ( 13 ngày )
38 ( 11 ngày )
51 ( 10 ngày )
20 ( 9 ngày )
80 ( 9 ngày )
04 ( 8 ngày )
23 ( 8 ngày )
49 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|







