KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 19/02/2021 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000276 | T.Sáu, ngày 19/02/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
252 285 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
572 033 668 559 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
295 584 084 841 525 647 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
332 451 473 115 813 705 191 005 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 54 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 112 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 141 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 170 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 19 | ||
| Giải sáu - 150K | 378 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,256 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000275 | T.Tư, ngày 17/02/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
865 250 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
512 004 845 115 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
776 159 639 289 052 942 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
583 523 501 676 848 525 852 993 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 68 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 60 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 237 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 177 | Giải tư - 5Tr | 0 |
| Giải năm - 1Tr | 21 | ||
| Giải sáu - 150K | 416 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,649 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000274 | T.Hai, ngày 15/02/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
095 166 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
269 559 878 538 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
482 021 627 652 507 829 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
223 192 641 594 317 441 309 398 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 94 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 161 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 210 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 52 | ||
| Giải sáu - 150K | 376 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,235 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000273 | T.Tư, ngày 10/02/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
664 446 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
933 482 740 224 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
706 160 222 979 854 168 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
741 910 039 845 353 647 245 962 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 51 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 172 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 222 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 31 | ||
| Giải sáu - 150K | 237 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,931 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
42 ( 10 ngày )
25 ( 9 ngày )
78 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
54 ( 8 ngày )
19 ( 7 ngày )
49 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
07 ( 14 ngày )
45 ( 14 ngày )
89 ( 14 ngày )
40 ( 12 ngày )
85 ( 12 ngày )
52 ( 11 ngày )
03 ( 8 ngày )
28 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|







