KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 18/05/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000459 | T.Tư, ngày 18/05/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
944 167 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
903 870 970 779 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
242 346 610 023 455 884 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
006 695 018 695 434 284 032 752 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 59 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 106 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 190 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 34 | ||
| Giải sáu - 150K | 354 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,995 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000458 | T.Hai, ngày 16/05/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
299 174 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
809 797 158 941 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
340 684 866 978 874 476 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
311 681 053 081 167 461 956 787 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 59 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 79 | Giải nhì - 40Tr | 6 |
| Giải ba - 210K | 138 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 131 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 41 | ||
| Giải sáu - 150K | 437 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,184 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000457 | T.Sáu, ngày 13/05/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
838 832 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
654 428 162 146 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
686 061 883 432 139 126 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
815 758 334 711 510 417 616 202 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 40 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 69 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 224 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 145 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 46 | ||
| Giải sáu - 150K | 427 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,331 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000456 | T.Tư, ngày 11/05/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
961 929 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
405 217 730 898 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
705 865 251 629 704 787 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
849 655 253 347 931 328 732 840 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 28 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 39 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 66 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 302 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 27 | ||
| Giải sáu - 150K | 302 | ||
| Giải bảy - 40K | 1 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
37 ( 15 ngày )
54 ( 11 ngày )
01 ( 10 ngày )
70 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
43 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
55 ( 21 ngày )
51 ( 17 ngày )
20 ( 16 ngày )
04 ( 15 ngày )
23 ( 15 ngày )
77 ( 12 ngày )
37 ( 10 ngày )
03 ( 9 ngày )
24 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
|







