KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 25/05/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000462 | T.Tư, ngày 25/05/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
941 594 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
625 803 788 679 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
720 157 094 113 501 448 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
607 742 379 225 163 773 784 110 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 30 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 60 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 85 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 120 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 41 | ||
Giải sáu - 150K | 263 | ||
Giải bảy - 40K | 3,017 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000461 | T.Hai, ngày 23/05/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
644 079 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
874 199 515 745 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
550 998 188 732 541 881 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
147 616 714 796 928 244 541 930 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 27 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
Giải nhì - 350K | 68 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 104 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 141 | Giải tư - 5Tr | 6 |
Giải năm - 1Tr | 49 | ||
Giải sáu - 150K | 452 | ||
Giải bảy - 40K | 4,141 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000460 | T.Sáu, ngày 20/05/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
624 724 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
106 019 421 714 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
236 859 301 961 636 677 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
137 785 695 574 134 400 292 563 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 55 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 75 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 95 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 209 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 28 | ||
Giải sáu - 150K | 287 | ||
Giải bảy - 40K | 3,113 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000459 | T.Tư, ngày 18/05/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
944 167 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
903 870 970 779 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
242 346 610 023 455 884 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
006 695 018 695 434 284 032 752 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 33 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 59 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 106 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 190 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 34 | ||
Giải sáu - 150K | 354 | ||
Giải bảy - 40K | 2,995 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
74 ( 10 ngày )
72 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
41 ( 8 ngày )
05 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
44 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
09 ( 12 ngày )
14 ( 11 ngày )
84 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
15 ( 10 ngày )
17 ( 10 ngày )
38 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
26 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
44 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
|