KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 18/03/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000433 | T.Sáu, ngày 18/03/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
184 379 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
795 508 662 169 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
121 850 853 049 734 958 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
108 185 339 727 349 822 459 253 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 48 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 51 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 89 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 127 | Giải tư - 5Tr | 11 |
| Giải năm - 1Tr | 53 | ||
| Giải sáu - 150K | 525 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,224 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000432 | T.Tư, ngày 16/03/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
945 880 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
580 407 063 569 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
386 425 534 592 808 146 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
369 907 874 111 680 421 447 770 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 52 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 50 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 98 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 238 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 23 | ||
| Giải sáu - 150K | 325 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,355 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000431 | T.Hai, ngày 14/03/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
679 113 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
422 585 998 980 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
272 577 477 904 281 475 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
642 036 447 712 855 270 252 278 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 54 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 53 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 166 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 176 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 50 | ||
| Giải sáu - 150K | 653 | ||
| Giải bảy - 40K | 47 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000430 | T.Sáu, ngày 11/03/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
150 674 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
558 605 918 837 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
001 647 681 628 206 763 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
687 396 271 430 526 405 559 452 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 48 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 57 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 104 | Giải ba - 10Tr | 7 |
| Giải tư - 100K | 145 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 38 | ||
| Giải sáu - 150K | 354 | ||
| Giải bảy - 40K | 31 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
37 ( 15 ngày )
54 ( 11 ngày )
01 ( 10 ngày )
70 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
43 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
02 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
55 ( 20 ngày )
51 ( 16 ngày )
20 ( 15 ngày )
04 ( 14 ngày )
23 ( 14 ngày )
69 ( 11 ngày )
77 ( 11 ngày )
18 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
|







