KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 17/01/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000408 | T.Hai, ngày 17/01/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
715 847 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
939 346 234 192 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
957 613 470 113 654 090 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
906 736 913 689 097 181 255 113 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 72 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 183 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 231 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 285 | Giải tư - 5Tr | 9 |
| Giải năm - 1Tr | 40 | ||
| Giải sáu - 150K | 617 | ||
| Giải bảy - 40K | 5 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000407 | T.Sáu, ngày 14/01/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
697 921 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
199 565 310 799 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
167 027 100 828 452 754 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
494 701 016 741 250 277 976 891 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 20 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 96 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 96 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 125 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 21 | ||
| Giải sáu - 150K | 412 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,814 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000406 | T.Tư, ngày 12/01/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
521 367 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
290 162 349 347 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
336 179 597 220 230 887 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
488 707 908 471 284 495 786 488 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 44 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 79 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 606 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 114 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 54 | ||
| Giải sáu - 150K | 470 | ||
| Giải bảy - 40K | 37 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000405 | T.Hai, ngày 10/01/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
440 016 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
147 829 761 338 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
661 072 217 864 071 727 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
279 205 720 322 908 874 308 643 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 235 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 137 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 203 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 72 | ||
| Giải sáu - 150K | 588 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,048 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
37 ( 14 ngày )
54 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
40 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
09 ( 7 ngày )
43 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
55 ( 20 ngày )
51 ( 16 ngày )
20 ( 15 ngày )
04 ( 14 ngày )
23 ( 14 ngày )
69 ( 11 ngày )
77 ( 11 ngày )
18 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
|







