KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 16/02/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000420 | T.Tư, ngày 16/02/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
630 796 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
706 492 646 239 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
384 649 773 479 131 342 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
519 880 407 484 776 155 365 101 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 59 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 198 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 185 | Giải tư - 5Tr | 3 |
| Giải năm - 1Tr | 24 | ||
| Giải sáu - 150K | 257 | ||
| Giải bảy - 40K | 3 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000419 | T.Hai, ngày 14/02/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
513 843 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
510 892 074 604 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
694 139 446 822 155 746 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
244 991 415 878 300 746 620 229 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 40 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 64 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 252 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 172 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 35 | ||
| Giải sáu - 150K | 455 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,984 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000418 | T.Sáu, ngày 11/02/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
167 077 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
969 662 452 577 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
644 745 299 398 534 422 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
752 836 450 912 255 662 677 585 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 42 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 80 | Giải nhì - 40Tr | 4 |
| Giải ba - 210K | 85 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 178 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 47 | ||
| Giải sáu - 150K | 427 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,361 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000417 | T.Tư, ngày 09/02/2022
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
073 264 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
191 570 409 741 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
396 502 005 313 020 731 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
614 141 865 280 462 066 824 996 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 80 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 108 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 137 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 45 | ||
| Giải sáu - 150K | 377 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,431 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
37 ( 14 ngày )
54 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
70 ( 9 ngày )
40 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
09 ( 7 ngày )
43 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
55 ( 20 ngày )
51 ( 16 ngày )
20 ( 15 ngày )
04 ( 14 ngày )
23 ( 14 ngày )
69 ( 11 ngày )
77 ( 11 ngày )
18 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
|







