KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 23/02/2022 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000423 | T.Tư, ngày 23/02/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
897 069 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
180 600 493 515 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
446 667 207 688 647 832 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
275 543 701 331 876 692 433 325 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 27 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 72 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 94 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 130 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 26 | ||
Giải sáu - 150K | 277 | ||
Giải bảy - 40K | 3,283 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000422 | T.Hai, ngày 21/02/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
154 831 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
831 401 578 450 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
969 742 830 837 717 108 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
237 250 036 717 620 458 275 256 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 32 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 93 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 150 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 159 | Giải tư - 5Tr | 8 |
Giải năm - 1Tr | 32 | ||
Giải sáu - 150K | 423 | ||
Giải bảy - 40K | 4,631 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000421 | T.Sáu, ngày 18/02/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
310 491 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
690 480 459 957 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
106 898 730 307 256 319 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
473 506 424 124 806 401 427 273 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 25 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 55 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 112 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 109 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 29 | ||
Giải sáu - 150K | 294 | ||
Giải bảy - 40K | 3 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000420 | T.Tư, ngày 16/02/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
630 796 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
706 492 646 239 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
384 649 773 479 131 342 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
519 880 407 484 776 155 365 101 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 59 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 198 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 185 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 24 | ||
Giải sáu - 150K | 257 | ||
Giải bảy - 40K | 3 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
04 ( 11 ngày )
01 ( 9 ngày )
69 ( 9 ngày )
07 ( 7 ngày )
10 ( 7 ngày )
15 ( 7 ngày )
37 ( 7 ngày )
44 ( 7 ngày )
80 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
34 ( 20 ngày )
73 ( 15 ngày )
04 ( 10 ngày )
31 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
42 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
40 ( 8 ngày )
52 ( 8 ngày )
55 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
99 ( 8 ngày )
|