KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 15/02/2021 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000274 | T.Hai, ngày 15/02/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
095 166 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
269 559 878 538 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
482 021 627 652 507 829 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
223 192 641 594 317 441 309 398 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 29 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 94 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 161 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 210 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 52 | ||
| Giải sáu - 150K | 376 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,235 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000273 | T.Tư, ngày 10/02/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
664 446 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
933 482 740 224 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
706 160 222 979 854 168 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
741 910 039 845 353 647 245 962 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 51 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 172 | Giải ba - 10Tr | 3 |
| Giải tư - 100K | 222 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 31 | ||
| Giải sáu - 150K | 237 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,931 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000272 | T.Hai, ngày 08/02/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
052 682 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
610 959 737 453 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
936 822 432 570 396 893 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
254 377 942 679 935 711 658 548 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 80 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 123 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 72 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 273 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 30 | ||
| Giải sáu - 150K | 494 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,322 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000271 | T.Sáu, ngày 05/02/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
226 491 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
163 713 127 516 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
811 446 966 719 205 201 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
924 139 386 347 637 421 526 900 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 20 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 81 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 93 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 233 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 12 | ||
| Giải sáu - 150K | 325 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,189 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 12 ngày )
15 ( 10 ngày )
96 ( 10 ngày )
42 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
54 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
35 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
07 ( 14 ngày )
45 ( 14 ngày )
89 ( 14 ngày )
40 ( 12 ngày )
85 ( 12 ngày )
52 ( 11 ngày )
03 ( 8 ngày )
28 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|







