KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 15/01/2021 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000262 | T.Sáu, ngày 15/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
677 624 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
651 595 933 790 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
366 494 611 530 027 854 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
257 530 624 210 269 695 701 287 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 54 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 119 | Giải nhì - 40Tr | 2 |
| Giải ba - 210K | 90 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 181 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 47 | ||
| Giải sáu - 150K | 264 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,202 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000261 | T.Tư, ngày 13/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
289 734 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
972 438 906 088 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
570 094 836 653 483 680 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
913 766 019 018 505 057 982 980 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 45 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 131 | Giải nhì - 40Tr | 5 |
| Giải ba - 210K | 77 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 222 | Giải tư - 5Tr | 2 |
| Giải năm - 1Tr | 29 | ||
| Giải sáu - 150K | 387 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,239 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000260 | T.Hai, ngày 11/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
160 868 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
282 560 263 721 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
321 373 412 697 147 311 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
278 960 229 593 082 319 657 042 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 96 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 102 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 165 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 181 | Giải tư - 5Tr | 6 |
| Giải năm - 1Tr | 50 | ||
| Giải sáu - 150K | 582 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,178 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000259 | T.Sáu, ngày 08/01/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
841 631 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
740 450 940 993 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
557 838 241 340 441 765 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
806 296 249 835 056 589 397 912 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 25 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 62 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 100 | Giải ba - 10Tr | 0 |
| Giải tư - 100K | 136 | Giải tư - 5Tr | 8 |
| Giải năm - 1Tr | 25 | ||
| Giải sáu - 150K | 292 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,107 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
58 ( 12 ngày )
15 ( 10 ngày )
96 ( 10 ngày )
42 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
54 ( 7 ngày )
19 ( 6 ngày )
30 ( 6 ngày )
35 ( 6 ngày )
49 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
07 ( 14 ngày )
45 ( 14 ngày )
89 ( 14 ngày )
40 ( 12 ngày )
85 ( 12 ngày )
52 ( 11 ngày )
03 ( 8 ngày )
28 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|







