KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 14/11/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001003 | T.Sáu, ngày 14/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
089 353 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
631 801 979 885 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
759 442 402 864 325 625 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
423 453 551 890 131 298 270 875 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 11 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 66 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 71 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 75 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 27 | ||
| Giải sáu - 150K | 285 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,260 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001002 | T.Tư, ngày 12/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
041 348 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
134 572 249 534 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
909 392 252 588 172 759 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
114 463 151 687 640 514 849 468 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 14 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 44 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 81 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 96 | Giải tư - 5Tr | 11 |
| Giải năm - 1Tr | 47 | ||
| Giải sáu - 150K | 284 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,406 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001001 | T.Hai, ngày 10/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
394 850 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
166 557 497 554 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
606 874 460 221 905 717 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
769 494 723 296 515 479 551 221 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 10 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 62 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 66 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 108 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 40 | ||
| Giải sáu - 150K | 325 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,262 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001000 | T.Sáu, ngày 07/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
249 356 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
394 080 397 331 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
479 921 583 782 335 846 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
085 551 553 661 053 086 753 545 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 22 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 36 | Giải nhì - 40Tr | 5 |
| Giải ba - 210K | 71 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 48 | Giải tư - 5Tr | 18 |
| Giải năm - 1Tr | 55 | ||
| Giải sáu - 150K | 431 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,936 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
15 ( 12 ngày )
14 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
64 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
58 ( 8 ngày )
61 ( 7 ngày )
72 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
80 ( 19 ngày )
22 ( 18 ngày )
56 ( 17 ngày )
76 ( 14 ngày )
57 ( 11 ngày )
98 ( 10 ngày )
02 ( 9 ngày )
06 ( 9 ngày )
82 ( 8 ngày )
|







