KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 19/11/2025 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001005 | T.Tư, ngày 19/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
049 288 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
679 867 021 656 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
560 799 773 606 061 871 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
528 325 914 796 750 057 273 652 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 14 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 39 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 21 | Giải ba - 10Tr | 4 |
| Giải tư - 100K | 91 | Giải tư - 5Tr | 27 |
| Giải năm - 1Tr | 39 | ||
| Giải sáu - 150K | 240 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,692 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001004 | T.Hai, ngày 17/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
912 960 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
951 305 868 037 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
984 032 829 002 481 966 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
452 255 359 933 816 565 151 324 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 12 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 143 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 79 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 110 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 40 | ||
| Giải sáu - 150K | 322 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,239 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001003 | T.Sáu, ngày 14/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
089 353 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
631 801 979 885 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
759 442 402 864 325 625 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
423 453 551 890 131 298 270 875 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 11 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 66 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 71 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 75 | Giải tư - 5Tr | 7 |
| Giải năm - 1Tr | 27 | ||
| Giải sáu - 150K | 285 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,260 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #001002 | T.Tư, ngày 12/11/2025
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
041 348 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
134 572 249 534 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
909 392 252 588 172 759 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
114 463 151 687 640 514 849 468 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 14 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 44 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 81 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 96 | Giải tư - 5Tr | 11 |
| Giải năm - 1Tr | 47 | ||
| Giải sáu - 150K | 284 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,406 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
15 ( 12 ngày )
14 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
64 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
58 ( 8 ngày )
61 ( 7 ngày )
72 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
80 ( 19 ngày )
22 ( 18 ngày )
56 ( 17 ngày )
76 ( 14 ngày )
57 ( 11 ngày )
98 ( 10 ngày )
02 ( 9 ngày )
06 ( 9 ngày )
82 ( 8 ngày )
|







