KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 12/04/2021 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000298 | T.Hai, ngày 12/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
702 591 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
679 636 743 853 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
551 211 786 668 012 977 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
398 797 937 877 459 441 004 709 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 111 | Giải nhì - 40Tr | 5 |
Giải ba - 210K | 199 | Giải ba - 10Tr | 17 |
Giải tư - 100K | 211 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 60 | ||
Giải sáu - 150K | 374 | ||
Giải bảy - 40K | 4,876 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000297 | T.Sáu, ngày 09/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
068 458 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
003 210 387 195 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
302 671 770 141 259 542 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
012 906 832 984 252 425 214 786 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 119 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 198 | Giải ba - 10Tr | 5 |
Giải tư - 100K | 214 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 24 | ||
Giải sáu - 150K | 331 | ||
Giải bảy - 40K | 3,246 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000296 | T.Tư, ngày 07/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
364 247 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
380 311 187 405 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
968 125 979 706 000 450 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
423 612 378 857 935 283 644 474 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 58 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 61 | Giải nhì - 40Tr | 4 |
Giải ba - 210K | 103 | Giải ba - 10Tr | 6 |
Giải tư - 100K | 171 | Giải tư - 5Tr | 9 |
Giải năm - 1Tr | 54 | ||
Giải sáu - 150K | 432 | ||
Giải bảy - 40K | 3,519 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000295 | T.Hai, ngày 05/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
540 135 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
610 460 190 641 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
843 611 898 918 450 043 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
275 276 394 763 013 743 035 222 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 80 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 58 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 111 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 335 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 44 | ||
Giải sáu - 150K | 632 | ||
Giải bảy - 40K | 4,110 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
62 ( 13 ngày )
76 ( 11 ngày )
87 ( 10 ngày )
47 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
83 ( 8 ngày )
38 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
76 ( 20 ngày )
02 ( 14 ngày )
55 ( 14 ngày )
88 ( 13 ngày )
78 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
35 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
12 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
72 ( 8 ngày )
87 ( 8 ngày )
|