KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 16/04/2021 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000300 | T.Sáu, ngày 16/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
052 683 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
506 707 853 226 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
441 450 569 891 159 877 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
880 625 515 520 574 086 195 636 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 181 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 125 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 138 | Giải tư - 5Tr | 12 |
Giải năm - 1Tr | 34 | ||
Giải sáu - 150K | 337 | ||
Giải bảy - 40K | 2,963 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000299 | T.Tư, ngày 14/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
654 993 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
070 378 803 281 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
715 395 241 720 654 827 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
734 007 091 849 430 029 301 111 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 19 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 97 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 108 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 119 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 17 | ||
Giải sáu - 150K | 249 | ||
Giải bảy - 40K | 3,192 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000298 | T.Hai, ngày 12/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
702 591 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
679 636 743 853 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
551 211 786 668 012 977 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
398 797 937 877 459 441 004 709 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 111 | Giải nhì - 40Tr | 5 |
Giải ba - 210K | 199 | Giải ba - 10Tr | 17 |
Giải tư - 100K | 211 | Giải tư - 5Tr | 1 |
Giải năm - 1Tr | 60 | ||
Giải sáu - 150K | 374 | ||
Giải bảy - 40K | 4,876 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000297 | T.Sáu, ngày 09/04/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
068 458 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
003 210 387 195 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
302 671 770 141 259 542 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
012 906 832 984 252 425 214 786 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 34 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 119 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 198 | Giải ba - 10Tr | 5 |
Giải tư - 100K | 214 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 24 | ||
Giải sáu - 150K | 331 | ||
Giải bảy - 40K | 3,246 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
74 ( 10 ngày )
72 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
41 ( 8 ngày )
05 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
44 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
09 ( 12 ngày )
14 ( 11 ngày )
84 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
15 ( 10 ngày )
17 ( 10 ngày )
38 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
26 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
44 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
|