KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 09/01/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000560 | T.Hai, ngày 09/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
094 855 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
890 388 248 789 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
660 389 693 124 944 906 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
221 960 016 691 190 254 843 257 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 30 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 103 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 181 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 169 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 38 | ||
Giải sáu - 150K | 431 | ||
Giải bảy - 40K | 4,584 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000559 | T.Sáu, ngày 06/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
067 078 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
665 975 539 952 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
492 125 210 433 221 998 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
107 660 234 124 037 045 040 956 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 31 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 78 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 86 | Giải ba - 10Tr | 3 |
Giải tư - 100K | 186 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 24 | ||
Giải sáu - 150K | 225 | ||
Giải bảy - 40K | 2,946 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000558 | T.Tư, ngày 04/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
376 297 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
406 789 108 398 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
986 779 344 873 406 696 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
245 370 916 920 875 892 806 098 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 50 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 69 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 116 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 97 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 48 | ||
Giải sáu - 150K | 321 | ||
Giải bảy - 40K | 3,183 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000557 | T.Hai, ngày 02/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
960 261 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
771 698 701 214 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
339 634 111 798 247 587 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
117 718 606 371 617 560 352 303 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 51 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 70 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 232 | Giải ba - 10Tr | 14 |
Giải tư - 100K | 154 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 41 | ||
Giải sáu - 150K | 424 | ||
Giải bảy - 40K | 4,579 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|