KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 16/01/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000563 | T.Hai, ngày 16/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
498 368 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
397 862 509 007 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
766 586 939 060 685 634 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
812 970 808 116 612 547 887 281 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 93 | Giải nhất - 1Tỷ | 5 |
Giải nhì - 350K | 67 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 190 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 164 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 45 | ||
Giải sáu - 150K | 702 | ||
Giải bảy - 40K | 4,509 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000562 | T.Sáu, ngày 13/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
595 678 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
415 586 162 258 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
264 002 233 222 464 346 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
303 587 331 905 151 889 517 625 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 43 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 79 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 239 | Giải ba - 10Tr | 0 |
Giải tư - 100K | 160 | Giải tư - 5Tr | 5 |
Giải năm - 1Tr | 34 | ||
Giải sáu - 150K | 396 | ||
Giải bảy - 40K | 3,589 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000561 | T.Tư, ngày 11/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
628 378 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
284 649 481 250 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
335 353 920 489 185 663 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
332 017 729 194 586 389 459 043 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 46 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 66 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 101 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 148 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 38 | ||
Giải sáu - 150K | 432 | ||
Giải bảy - 40K | 3,258 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000560 | T.Hai, ngày 09/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
094 855 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
890 388 248 789 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
660 389 693 124 944 906 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
221 960 016 691 190 254 843 257 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 30 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 103 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 181 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 169 | Giải tư - 5Tr | 2 |
Giải năm - 1Tr | 38 | ||
Giải sáu - 150K | 431 | ||
Giải bảy - 40K | 4,584 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|