KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 08/10/2021 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000365 | T.Sáu, ngày 08/10/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
516 533 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
090 149 195 937 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
763 403 904 315 257 433 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
728 893 048 873 650 180 375 659 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | ... | Giải nhất - 1Tỷ | ... |
| Giải nhì - 350K | ... | Giải nhì - 40Tr | ... |
| Giải ba - 210K | ... | Giải ba - 10Tr | ... |
| Giải tư - 100K | ... | Giải tư - 5Tr | ... |
| Giải năm - 1Tr | ... | ||
| Giải sáu - 150K | ... | ||
| Giải bảy - 40K | ... | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000364 | T.Tư, ngày 06/10/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
621 957 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
941 545 938 302 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
009 734 275 351 533 721 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
149 470 399 905 043 300 132 437 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 27 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 69 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 83 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 125 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 35 | ||
| Giải sáu - 150K | 328 | ||
| Giải bảy - 40K | 31 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000363 | T.Hai, ngày 04/10/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
959 372 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
100 784 361 021 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
341 464 914 174 679 150 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
656 650 214 932 941 504 344 999 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 41 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 77 | Giải nhì - 40Tr | 6 |
| Giải ba - 210K | 88 | Giải ba - 10Tr | 2 |
| Giải tư - 100K | 131 | Giải tư - 5Tr | 4 |
| Giải năm - 1Tr | 43 | ||
| Giải sáu - 150K | 683 | ||
| Giải bảy - 40K | 4 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000362 | T.Sáu, ngày 01/10/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
262 686 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
465 519 885 315 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
241 529 342 371 425 338 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
929 722 887 701 126 661 666 378 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 20 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 29 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 39 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 109 | Giải tư - 5Tr | 1 |
| Giải năm - 1Tr | 32 | ||
| Giải sáu - 150K | 457 | ||
| Giải bảy - 40K | 2,865 | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
77 ( 14 ngày )
58 ( 9 ngày )
91 ( 8 ngày )
15 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
42 ( 6 ngày )
20 ( 5 ngày )
25 ( 5 ngày )
37 ( 5 ngày )
43 ( 5 ngày )
78 ( 5 ngày )
80 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
93 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
|
59 ( 13 ngày )
60 ( 12 ngày )
70 ( 12 ngày )
81 ( 12 ngày )
07 ( 11 ngày )
45 ( 11 ngày )
47 ( 11 ngày )
89 ( 11 ngày )
29 ( 10 ngày )
78 ( 10 ngày )
|







