KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 15/10/2021 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000368 | T.Sáu, ngày 15/10/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
886 682 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
116 706 756 964 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
014 133 198 029 288 068 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
699 592 502 074 796 761 285 567 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 50 | Giải nhất - 1Tỷ | 1 |
| Giải nhì - 350K | 57 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
| Giải ba - 210K | 144 | Giải ba - 10Tr | 7 |
| Giải tư - 100K | 95 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 35 | ||
| Giải sáu - 150K | 517 | ||
| Giải bảy - 40K | 3,858 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000367 | T.Tư, ngày 13/10/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
513 527 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
016 310 839 458 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
037 305 283 710 526 943 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
393 010 141 052 056 210 923 781 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 40 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 80 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 95 | Giải ba - 10Tr | 1 |
| Giải tư - 100K | 184 | Giải tư - 5Tr | 5 |
| Giải năm - 1Tr | 43 | ||
| Giải sáu - 150K | 612 | ||
| Giải bảy - 40K | 4,246 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000366 | T.Hai, ngày 11/10/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
699 054 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
612 184 859 682 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
126 823 703 831 020 681 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
441 464 281 550 807 813 133 587 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | 41 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
| Giải nhì - 350K | 114 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
| Giải ba - 210K | 135 | Giải ba - 10Tr | 5 |
| Giải tư - 100K | 147 | Giải tư - 5Tr | 10 |
| Giải năm - 1Tr | 58 | ||
| Giải sáu - 150K | 513 | ||
| Giải bảy - 40K | 5,718 | ||
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000365 | T.Sáu, ngày 08/10/2021
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
| Giải nhất 1Tr |
516 533 |
Giải nhất 1Tỷ |
| Giải nhì 350K |
090 149 195 937 |
Giải nhì 40Tr |
| Giải ba 210K |
763 403 904 315 257 433 |
Giải ba 10Tr |
| Giải tư 100K |
728 893 048 873 650 180 375 659 |
Giải tư 5Tr |
| (Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
| (Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
|
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
| MAX 3D | MAX 3D+ | ||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
| Giải nhất - 1Tr | ... | Giải nhất - 1Tỷ | ... |
| Giải nhì - 350K | ... | Giải nhì - 40Tr | ... |
| Giải ba - 210K | ... | Giải ba - 10Tr | ... |
| Giải tư - 100K | ... | Giải tư - 5Tr | ... |
| Giải năm - 1Tr | ... | ||
| Giải sáu - 150K | ... | ||
| Giải bảy - 40K | ... | ||
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
06 ( 19 ngày )
65 ( 12 ngày )
17 ( 10 ngày )
19 ( 10 ngày )
99 ( 9 ngày )
35 ( 8 ngày )
41 ( 8 ngày )
57 ( 8 ngày )
37 ( 7 ngày )
39 ( 7 ngày )
55 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
|
79 ( 17 ngày )
97 ( 16 ngày )
55 ( 13 ngày )
43 ( 12 ngày )
38 ( 10 ngày )
66 ( 10 ngày )
51 ( 9 ngày )
20 ( 8 ngày )
80 ( 8 ngày )
|







