KẾT QUẢ XỔ SỐ Điện Toán Max3D Ngày 02/01/2023 - KQXS MAX3D
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000557 | T.Hai, ngày 02/01/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
960 261 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
771 698 701 214 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
339 634 111 798 247 587 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
117 718 606 371 617 560 352 303 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 51 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 70 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 232 | Giải ba - 10Tr | 14 |
Giải tư - 100K | 154 | Giải tư - 5Tr | 3 |
Giải năm - 1Tr | 41 | ||
Giải sáu - 150K | 424 | ||
Giải bảy - 40K | 4,579 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000556 | T.Sáu, ngày 30/12/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
686 026 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
767 848 133 689 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
455 604 892 438 386 653 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
525 396 479 203 646 855 751 340 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 46 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 77 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 124 | Giải ba - 10Tr | 1 |
Giải tư - 100K | 139 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 35 | ||
Giải sáu - 150K | 378 | ||
Giải bảy - 40K | 2,968 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000555 | T.Tư, ngày 28/12/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
484 024 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
217 187 580 183 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
989 157 366 019 441 126 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
176 863 278 250 162 417 033 060 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 30 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 54 | Giải nhì - 40Tr | 1 |
Giải ba - 210K | 144 | Giải ba - 10Tr | 4 |
Giải tư - 100K | 152 | Giải tư - 5Tr | 4 |
Giải năm - 1Tr | 28 | ||
Giải sáu - 150K | 275 | ||
Giải bảy - 40K | 3,253 |
Xổ Số Điện Toán Max3D
Kỳ vé #000554 | T.Hai, ngày 26/12/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Giải nhất 1Tr |
582 361 |
Giải nhất 1Tỷ |
Giải nhì 350K |
312 765 181 734 |
Giải nhì 40Tr |
Giải ba 210K |
017 297 961 744 434 481 |
Giải ba 10Tr |
Giải tư 100K |
339 137 189 865 060 684 646 012 |
Giải tư 5Tr |
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư | Giải năm 1Tr |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất | Giải sáu 150K |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất | Giải bảy 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Giải nhất - 1Tr | 51 | Giải nhất - 1Tỷ | 0 |
Giải nhì - 350K | 109 | Giải nhì - 40Tr | 0 |
Giải ba - 210K | 103 | Giải ba - 10Tr | 2 |
Giải tư - 100K | 264 | Giải tư - 5Tr | 10 |
Giải năm - 1Tr | 35 | ||
Giải sáu - 150K | 522 | ||
Giải bảy - 40K | 4,641 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|