Trực Tiếp Xổ Số Quảng Bình, XSQB Ngày 21/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 64 |
200N | 506 |
400N | 5961 7257 6988 |
1TR | 0826 |
3TR | 56374 96299 85429 52130 17396 67308 58917 |
10TR | 10736 74458 |
15TR | 67278 |
30TR | 69647 |
2Tỷ | 481427 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/11/2024
0 | 06 08 | 5 | 57 58 |
1 | 17 | 6 | 64 61 |
2 | 26 29 27 | 7 | 74 78 |
3 | 30 36 | 8 | 88 |
4 | 47 | 9 | 99 96 |
Quảng Bình - 14/11/2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2130 | 5961 | 64 6374 | 506 0826 7396 0736 | 7257 8917 9647 1427 | 6988 7308 4458 7278 | 6299 5429 |
Thống kê Xổ Số Quảng Bình - Xổ số Miền Trung đến Ngày 14/11/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
92
25 lần
93
22 lần
45
21 lần
18
20 lần
80
17 lần
13
15 lần
90
13 lần
53
12 lần
15
11 lần
50
11 lần
04
10 lần
44
10 lần
55
10 lần
60
10 lần
39
9 lần
84
9 lần
59
8 lần
63
8 lần
19
7 lần
21
7 lần
23
7 lần
42
7 lần
81
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
73 | 4 Lần | Không tăng | |
35 | 3 Lần | Không tăng | |
47 | 3 Lần | Tăng 1 | |
62 | 3 Lần | Không tăng | |
72 | 3 Lần | Không tăng | |
76 | 3 Lần | Không tăng | |
78 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
07 | 4 Lần | Không tăng | |
26 | 4 Lần | Tăng 1 | |
34 | 4 Lần | Không tăng | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
64 | 4 Lần | Tăng 1 | |
65 | 4 Lần | Không tăng | |
68 | 4 Lần | Không tăng | |
72 | 4 Lần | Giảm 1 | |
73 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
22 | 10 Lần | Không tăng | |
65 | 10 Lần | Không tăng | |
34 | 9 Lần | Không tăng | |
73 | 9 Lần | Không tăng | |
85 | 9 Lần | Không tăng | |
00 | 8 Lần | Không tăng | |
03 | 8 Lần | Không tăng | |
07 | 8 Lần | Không tăng | |
17 | 8 Lần | Không tăng | |
37 | 8 Lần | Không tăng | |
40 | 8 Lần | Không tăng | |
47 | 8 Lần | Tăng 1 | |
49 | 8 Lần | Giảm 1 | |
57 | 8 Lần | Tăng 1 | |
68 | 8 Lần | Không tăng | |
76 | 8 Lần | Không tăng | |
97 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 1 | 0 | 6 Lần | 2 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 8 Lần | 2 | ||
13 Lần | 8 | 2 | 11 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 3 | 6 Lần | 0 | ||
7 Lần | 0 | 4 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 0 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 1 | ||
16 Lần | 0 | 7 | 15 Lần | 5 | ||
6 Lần | 2 | 8 | 13 Lần | 5 | ||
10 Lần | 3 | 9 | 5 Lần | 1 |