TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung - XSTT MT - TT XSMT Ngày 02/06/2025
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung- XSTT MT
01/062025
|
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
![]() |
![]() |
Tắt âm |
Loto Hàng ChụcLoto Hàng Đơn Vị
|
|
|
Thừa T. Huế
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4420 | 9351 | 6882 | 5153 | 64 784 1364 7824 | 2815 | 4796 7176 0726 | 9327 3887 8817 | 5158 | 4029 0819 |
Khánh Hòa
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 2310 4320 3900 8830 | 341 | 8092 8892 | 0563 6553 0823 0103 | 5185 4245 | 3447 4767 2927 | 0908 |
Kon Tum
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 2910 | 7601 | 4512 | 2443 0813 1573 4713 7323 | 5044 | 7205 5495 2435 | 206 6306 | 9528 2768 | 7429 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 01/06/2025

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
20 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
13 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
32 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
92 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
03 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
05 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
06 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
09 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
10 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
23 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
41 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
42 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
51 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
72 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
76 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
81 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
82 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
98 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
23 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
20 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
29 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
82 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
06 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
39 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
51 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
62 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
70 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
85 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
92 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
93 | ( 6 Lần ) | ![]() |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
52 ( 12 ngày )
11 ( 11 ngày )
31 ( 10 ngày )
46 ( 6 ngày )
65 ( 6 ngày )
66 ( 6 ngày )
49 ( 5 ngày )
57 ( 5 ngày )
83 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
52 ( 12 ngày )
11 ( 11 ngày )
31 ( 10 ngày )
35 ( 10 ngày )
44 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
41
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
92
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
03
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
20
( 3 Ngày ) ( 6 lần )
76
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
06
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
08
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 5 lần )
23
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
24
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
28
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
50
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
63
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
67
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
87
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
17 Lần | ![]() |
0 | 22 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
1 | 15 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
2 | 19 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 20 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên
Lịch mở thưởng XSKT Miền trung
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 1.500.000.000đ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.