THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình
![]() |
Thống kê dãy số 94 xổ số Thái Bình từ ngày: 02/12/2019 - 01/12/2020
15/11/2020 | Giải tư: 9694 - 9886 - 9702 - 0593 |
01/11/2020 | Giải ba: 70353 - 93702 - 71338 - 80690 - 36694 - 78156 |
25/10/2020 | Giải tư: 9094 - 9148 - 4039 - 0483 Giải bảy: 36 - 94 - 51 - 30 |
18/10/2020 | Giải ba: 31294 - 09591 - 77642 - 11713 - 06012 - 42751 |
11/10/2020 | Giải đặc biệt: 82094 |
04/10/2020 | Giải ba: 23094 - 98309 - 88480 - 17207 - 83668 - 83828 Giải tư: 6806 - 8759 - 0294 - 6830 |
13/09/2020 | Giải năm: 6204 - 8680 - 0148 - 4644 - 9601 - 1494 |
19/07/2020 | Giải tư: 1406 - 1294 - 0839 - 6341 |
12/07/2020 | Giải năm: 2900 - 6147 - 8579 - 3594 - 7515 - 0676 |
05/07/2020 | Giải ba: 78501 - 89467 - 62358 - 98881 - 75755 - 37494 |
14/06/2020 | Giải nhất: 23994 Giải sáu: 794 - 102 - 013 |
07/06/2020 | Giải ba: 78776 - 19194 - 24750 - 76403 - 99938 - 25918 |
31/05/2020 | Giải nhì: 54794 - 04325 |
10/05/2020 | Giải sáu: 552 - 436 - 594 |
08/03/2020 | Giải ba: 85243 - 84377 - 31610 - 46002 - 05394 - 84921 |
16/02/2020 | Giải nhì: 60349 - 63294 |
09/02/2020 | Giải ba: 29081 - 28839 - 14561 - 09823 - 02094 - 44851 |
05/01/2020 | Giải tư: 9855 - 8994 - 8995 - 5266 |
15/12/2019 | Giải ba: 27794 - 38051 - 45658 - 31813 - 50868 - 79741 |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 24/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
75
14 lần
34
13 lần
48
12 lần
73
12 lần
21
11 lần
37
11 lần
44
11 lần
23
9 lần
57
9 lần
76
9 lần
22
8 lần
30
8 lần
96
8 lần
03
7 lần
05
7 lần
50
7 lần
61
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
97 | 6 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
41 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
49 | 7 Lần | ![]() |
|
54 | 7 Lần | ![]() |
|
97 | 7 Lần | ![]() |
|
70 | 6 Lần | ![]() |
|
07 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 5 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 5 Lần | ![]() |
|
52 | 5 Lần | ![]() |
|
56 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 16 Lần | ![]() |
|
56 | 16 Lần | ![]() |
|
94 | 15 Lần | ![]() |
|
11 | 14 Lần | ![]() |
|
08 | 13 Lần | ![]() |
|
54 | 13 Lần | ![]() |
|
12 | 12 Lần | ![]() |
|
52 | 12 Lần | ![]() |
|
66 | 12 Lần | ![]() |
|
68 | 12 Lần | ![]() |
|
70 | 12 Lần | ![]() |
|
97 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 17 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
1 | 16 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 20 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |