THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình
![]() |
Thống kê dãy số 93 xổ số Thái Bình từ ngày: 07/12/2019 - 06/12/2020
15/11/2020 | Giải tư: 9694 - 9886 - 9702 - 0593 |
01/11/2020 | Giải năm: 5563 - 9933 - 6101 - 2483 - 7093 - 1735 Giải sáu: 907 - 326 - 493 |
20/09/2020 | Giải ba: 17931 - 53457 - 36521 - 54749 - 11897 - 26393 |
06/09/2020 | Giải tư: 3493 - 6320 - 8856 - 5698 Giải đặc biệt: 01993 |
02/08/2020 | Giải sáu: 993 - 992 - 119 |
12/07/2020 | Giải nhì: 02124 - 88693 Giải ba: 23230 - 59817 - 27693 - 80024 - 64008 - 10318 |
28/06/2020 | Giải nhì: 82085 - 17293 |
14/06/2020 | Giải nhì: 88493 - 28214 |
17/05/2020 | Giải ba: 87785 - 84883 - 78581 - 63347 - 43693 - 26134 |
26/04/2020 | Giải ba: 66559 - 79693 - 39067 - 88540 - 84522 - 10917 |
16/02/2020 | Giải tư: 2223 - 1433 - 1393 - 6940 |
05/01/2020 | Giải nhì: 90193 - 05073 |
29/12/2019 | Giải tư: 1593 - 0816 - 4711 - 1255 |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 17/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
08 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 3 lần
65 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 3 lần
74 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
75
13 lần
34
12 lần
48
11 lần
73
11 lần
21
10 lần
27
10 lần
37
10 lần
44
10 lần
23
8 lần
57
8 lần
76
8 lần
22
7 lần
30
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
97 | 6 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 7 Lần | ![]() |
|
70 | 7 Lần | ![]() |
|
97 | 7 Lần | ![]() |
|
10 | 5 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
68 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 16 Lần | ![]() |
|
56 | 15 Lần | ![]() |
|
94 | 15 Lần | ![]() |
|
11 | 14 Lần | ![]() |
|
08 | 13 Lần | ![]() |
|
54 | 13 Lần | ![]() |
|
12 | 12 Lần | ![]() |
|
51 | 12 Lần | ![]() |
|
66 | 12 Lần | ![]() |
|
68 | 12 Lần | ![]() |
|
70 | 12 Lần | ![]() |
|
93 | 12 Lần | ![]() |
|
97 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 18 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 15 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 15 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 16 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |