THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình
![]() |
Thống kê dãy số 57 xổ số Thái Bình từ ngày: 02/12/2019 - 01/12/2020
22/11/2020 | Giải ba: 23257 - 20356 - 09586 - 73567 - 31976 - 11081 |
15/11/2020 | Giải sáu: 557 - 908 - 926 |
08/11/2020 | Giải bảy: 57 - 38 - 85 - 15 |
20/09/2020 | Giải ba: 17931 - 53457 - 36521 - 54749 - 11897 - 26393 Giải tư: 0057 - 0505 - 1535 - 7952 |
23/08/2020 | Giải tư: 5776 - 2277 - 5857 - 8599 |
02/08/2020 | Giải ba: 78295 - 29499 - 34657 - 73208 - 35456 - 82761 |
24/05/2020 | Giải bảy: 22 - 57 - 12 - 19 |
03/05/2020 | Giải ba: 05454 - 78208 - 26771 - 37657 - 41916 - 82114 Giải năm: 8757 - 7473 - 3139 - 6788 - 2868 - 4763 |
08/03/2020 | Giải nhì: 35242 - 33557 |
23/02/2020 | Giải tư: 5161 - 6520 - 8407 - 2857 |
12/01/2020 | Giải sáu: 486 - 938 - 957 |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 24/01/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
75
14 lần
34
13 lần
48
12 lần
73
12 lần
21
11 lần
37
11 lần
44
11 lần
23
9 lần
57
9 lần
76
9 lần
22
8 lần
30
8 lần
96
8 lần
03
7 lần
05
7 lần
50
7 lần
61
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
97 | 6 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
41 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
49 | 7 Lần | ![]() |
|
54 | 7 Lần | ![]() |
|
97 | 7 Lần | ![]() |
|
70 | 6 Lần | ![]() |
|
07 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 5 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 5 Lần | ![]() |
|
52 | 5 Lần | ![]() |
|
56 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 16 Lần | ![]() |
|
56 | 16 Lần | ![]() |
|
94 | 15 Lần | ![]() |
|
11 | 14 Lần | ![]() |
|
08 | 13 Lần | ![]() |
|
54 | 13 Lần | ![]() |
|
12 | 12 Lần | ![]() |
|
52 | 12 Lần | ![]() |
|
66 | 12 Lần | ![]() |
|
68 | 12 Lần | ![]() |
|
70 | 12 Lần | ![]() |
|
97 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 17 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
1 | 16 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 20 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |