THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình
![]() |
Thống kê dãy số 56 xổ số Thái Bình từ ngày: 07/12/2019 - 06/12/2020
06/12/2020 | Giải bảy: 56 - 95 - 80 - 13 |
29/11/2020 | Giải năm: 8056 - 1949 - 1582 - 4696 - 1372 - 5356 |
22/11/2020 | Giải ba: 23257 - 20356 - 09586 - 73567 - 31976 - 11081 |
08/11/2020 | Giải ba: 78644 - 29491 - 64528 - 20277 - 97433 - 79056 |
01/11/2020 | Giải ba: 70353 - 93702 - 71338 - 80690 - 36694 - 78156 |
25/10/2020 | Giải ba: 43851 - 47198 - 22712 - 26982 - 32056 - 79334 |
18/10/2020 | Giải bảy: 54 - 00 - 56 - 62 |
11/10/2020 | Giải ba: 24011 - 61772 - 90318 - 97968 - 20020 - 46056 |
06/09/2020 | Giải tư: 3493 - 6320 - 8856 - 5698 Giải năm: 5654 - 0856 - 4466 - 1100 - 8872 - 0251 |
02/08/2020 | Giải ba: 78295 - 29499 - 34657 - 73208 - 35456 - 82761 |
26/07/2020 | Giải tư: 0860 - 0117 - 9809 - 5756 |
05/07/2020 | Giải tư: 2841 - 6916 - 5056 - 5898 Giải sáu: 525 - 144 - 656 |
24/05/2020 | Giải ba: 93365 - 20748 - 75056 - 96191 - 55615 - 33595 |
29/03/2020 | Giải sáu: 342 - 556 - 502 |
15/03/2020 | Giải sáu: 530 - 898 - 156 |
16/02/2020 | Giải ba: 01367 - 85984 - 96456 - 91023 - 80589 - 71089 |
05/01/2020 | Giải ba: 28749 - 57956 - 06164 - 80064 - 48288 - 65170 |
15/12/2019 | Giải sáu: 856 - 712 - 995 |
08/12/2019 | Giải ba: 19956 - 25150 - 83500 - 03325 - 39976 - 37619 |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 17/01/2021
Các cặp số ra liên tiếp :
08 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 3 lần
65 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 3 lần
74 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
75
13 lần
34
12 lần
48
11 lần
73
11 lần
21
10 lần
27
10 lần
37
10 lần
44
10 lần
23
8 lần
57
8 lần
76
8 lần
22
7 lần
30
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
97 | 6 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 7 Lần | ![]() |
|
70 | 7 Lần | ![]() |
|
97 | 7 Lần | ![]() |
|
10 | 5 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
68 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
00 | 16 Lần | ![]() |
|
56 | 15 Lần | ![]() |
|
94 | 15 Lần | ![]() |
|
11 | 14 Lần | ![]() |
|
08 | 13 Lần | ![]() |
|
54 | 13 Lần | ![]() |
|
12 | 12 Lần | ![]() |
|
51 | 12 Lần | ![]() |
|
66 | 12 Lần | ![]() |
|
68 | 12 Lần | ![]() |
|
70 | 12 Lần | ![]() |
|
93 | 12 Lần | ![]() |
|
97 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 18 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 15 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 15 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
6 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 16 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
19 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |